Nanowatt sang Pound chân mỗi phút
Thay đổi thành Pound chân mỗi phút sang Nanowatt
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Nanowatt sang Pound chân mỗi phút
1 [Nanowatt] = 4.4253728957661E-8 [Pound chân mỗi phút]
[Pound chân mỗi phút] = [Nanowatt] / 22596965.805
Để chuyển đổi Nanowatt sang Pound chân mỗi phút chia Nanowatt / 22596965.805.
Ví dụ
45 Nanowatt sang Pound chân mỗi phút
45 [nW] / 22596965.805 = 1.9914178030947E-6 [Pound chân mỗi phút]
Bảng chuyển đổi
| Nanowatt | Pound chân mỗi phút |
| 0.01 nW | 4.4253728957661E-10 Pound chân mỗi phút |
| 0.1 nW | 4.4253728957661E-9 Pound chân mỗi phút |
| 1 nW | 4.4253728957661E-8 Pound chân mỗi phút |
| 2 nW | 8.8507457915322E-8 Pound chân mỗi phút |
| 3 nW | 1.3276118687298E-7 Pound chân mỗi phút |
| 4 nW | 1.7701491583064E-7 Pound chân mỗi phút |
| 5 nW | 2.212686447883E-7 Pound chân mỗi phút |
| 10 nW | 4.4253728957661E-7 Pound chân mỗi phút |
| 15 nW | 6.6380593436491E-7 Pound chân mỗi phút |
| 50 nW | 2.212686447883E-6 Pound chân mỗi phút |
| 100 nW | 4.4253728957661E-6 Pound chân mỗi phút |
| 500 nW | 2.212686447883E-5 Pound chân mỗi phút |
| 1000 nW | 4.4253728957661E-5 Pound chân mỗi phút |
Thay đổi thành