Nanowatt sang Pound chân trên giây
Thay đổi thành Pound chân trên giây sang Nanowatt
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Nanowatt sang Pound chân trên giây
1 [Nanowatt] = 7.3756214929435E-10 [Pound chân trên giây]
[Pound chân trên giây] = [Nanowatt] / 1355817948.3
Để chuyển đổi Nanowatt sang Pound chân trên giây chia Nanowatt / 1355817948.3.
Ví dụ
18 Nanowatt sang Pound chân trên giây
18 [nW] / 1355817948.3 = 1.3276118687298E-8 [Pound chân trên giây]
Bảng chuyển đổi
| Nanowatt | Pound chân trên giây |
| 0.01 nW | 7.3756214929435E-12 Pound chân trên giây |
| 0.1 nW | 7.3756214929435E-11 Pound chân trên giây |
| 1 nW | 7.3756214929435E-10 Pound chân trên giây |
| 2 nW | 1.4751242985887E-9 Pound chân trên giây |
| 3 nW | 2.212686447883E-9 Pound chân trên giây |
| 4 nW | 2.9502485971774E-9 Pound chân trên giây |
| 5 nW | 3.6878107464717E-9 Pound chân trên giây |
| 10 nW | 7.3756214929435E-9 Pound chân trên giây |
| 15 nW | 1.1063432239415E-8 Pound chân trên giây |
| 50 nW | 3.6878107464717E-8 Pound chân trên giây |
| 100 nW | 7.3756214929435E-8 Pound chân trên giây |
| 500 nW | 3.6878107464717E-7 Pound chân trên giây |
| 1000 nW | 7.3756214929435E-7 Pound chân trên giây |
Thay đổi thành