Lượng calo mỗi giờ sang Kilojoules mỗi giờ

Hoán đổi
Thay đổi thành Kilojoules mỗi giờ sang Lượng calo mỗi giờ
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Lượng calo mỗi giờ sang Kilojoules mỗi giờ

1 [Lượng calo mỗi giờ] = 0.0041868 [Kilojoules mỗi giờ]
[Kilojoules mỗi giờ] = [Lượng calo mỗi giờ] / 238.8458966275
Để chuyển đổi Lượng calo mỗi giờ sang Kilojoules mỗi giờ chia Lượng calo mỗi giờ / 238.8458966275.

Ví dụ

64 Lượng calo mỗi giờ sang Kilojoules mỗi giờ
64 [cal/h] / 238.8458966275 = 0.2679552 [kJ/h]

Bảng chuyển đổi

Lượng calo mỗi giờ Kilojoules mỗi giờ
0.01 cal/h4.1868E-5 kJ/h
0.1 cal/h0.00041868 kJ/h
1 cal/h0.0041868 kJ/h
2 cal/h0.0083736 kJ/h
3 cal/h0.0125604 kJ/h
4 cal/h0.0167472 kJ/h
5 cal/h0.020934 kJ/h
10 cal/h0.041868 kJ/h
15 cal/h0.062802 kJ/h
50 cal/h0.20934 kJ/h
100 cal/h0.41868 kJ/h
500 cal/h2.0934 kJ/h
1000 cal/h4.1868 kJ/h

Thay đổi thành