Lượng calo mỗi giờ sang Joules mỗi giờ
Thay đổi thành Joules mỗi giờ sang Lượng calo mỗi giờ
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Lượng calo mỗi giờ sang Joules mỗi giờ
1 [Lượng calo mỗi giờ] = 4.1868 [Joules mỗi giờ]
[Joules mỗi giờ] = [Lượng calo mỗi giờ] * 4.1868
Để chuyển đổi Lượng calo mỗi giờ sang Joules mỗi giờ nhân Lượng calo mỗi giờ * 4.1868.
Ví dụ
44 Lượng calo mỗi giờ sang Joules mỗi giờ
44 [cal/h] * 4.1868 = 184.2192 [J/h]
Bảng chuyển đổi
Lượng calo mỗi giờ | Joules mỗi giờ |
0.01 cal/h | 0.041868 J/h |
0.1 cal/h | 0.41868 J/h |
1 cal/h | 4.1868 J/h |
2 cal/h | 8.3736 J/h |
3 cal/h | 12.5604 J/h |
4 cal/h | 16.7472 J/h |
5 cal/h | 20.934 J/h |
10 cal/h | 41.868 J/h |
15 cal/h | 62.802 J/h |
50 cal/h | 209.34 J/h |
100 cal/h | 418.68 J/h |
500 cal/h | 2093.4 J/h |
1000 cal/h | 4186.8 J/h |
Thay đổi thành