Joules mỗi giờ sang Lượng calo mỗi giờ
Thay đổi thành Lượng calo mỗi giờ sang Joules mỗi giờ
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Joules mỗi giờ sang Lượng calo mỗi giờ
1 [Joules mỗi giờ] = 0.2388458966275 [Lượng calo mỗi giờ]
[Lượng calo mỗi giờ] = [Joules mỗi giờ] / 4.1868
Để chuyển đổi Joules mỗi giờ sang Lượng calo mỗi giờ chia Joules mỗi giờ / 4.1868.
Ví dụ
59 Joules mỗi giờ sang Lượng calo mỗi giờ
59 [J/h] / 4.1868 = 14.091907901022 [cal/h]
Bảng chuyển đổi
| Joules mỗi giờ | Lượng calo mỗi giờ |
| 0.01 J/h | 0.002388458966275 cal/h |
| 0.1 J/h | 0.02388458966275 cal/h |
| 1 J/h | 0.2388458966275 cal/h |
| 2 J/h | 0.47769179325499 cal/h |
| 3 J/h | 0.71653768988249 cal/h |
| 4 J/h | 0.95538358650998 cal/h |
| 5 J/h | 1.1942294831375 cal/h |
| 10 J/h | 2.388458966275 cal/h |
| 15 J/h | 3.5826884494124 cal/h |
| 50 J/h | 11.942294831375 cal/h |
| 100 J/h | 23.88458966275 cal/h |
| 500 J/h | 119.42294831375 cal/h |
| 1000 J/h | 238.8458966275 cal/h |
Thay đổi thành