Joules mỗi giờ sang Kilojoules trên giây
Chuyển đổi J/h sang kJ/s
Thay đổi thành Kilojoules trên giây sang Joules mỗi giờ
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Joules mỗi giờ sang Kilojoules trên giây
1 [Joules mỗi giờ] = 2.7777777777778E-7 [Kilojoules trên giây]
[Kilojoules trên giây] = [Joules mỗi giờ] / 3600000
Để chuyển đổi Joules mỗi giờ sang Kilojoules trên giây chia Joules mỗi giờ / 3600000.
Ví dụ
23 Joules mỗi giờ sang Kilojoules trên giây
23 [J/h] / 3600000 = 6.3888888888889E-6 [kJ/s]
Bảng chuyển đổi
Joules mỗi giờ | Kilojoules trên giây |
0.01 J/h | 2.7777777777778E-9 kJ/s |
0.1 J/h | 2.7777777777778E-8 kJ/s |
1 J/h | 2.7777777777778E-7 kJ/s |
2 J/h | 5.5555555555556E-7 kJ/s |
3 J/h | 8.3333333333333E-7 kJ/s |
4 J/h | 1.1111111111111E-6 kJ/s |
5 J/h | 1.3888888888889E-6 kJ/s |
10 J/h | 2.7777777777778E-6 kJ/s |
15 J/h | 4.1666666666667E-6 kJ/s |
50 J/h | 1.3888888888889E-5 kJ/s |
100 J/h | 2.7777777777778E-5 kJ/s |
500 J/h | 0.00013888888888889 kJ/s |
1000 J/h | 0.00027777777777778 kJ/s |
Thay đổi thành