Joules mỗi giờ sang Lượng calo mỗi giây
Thay đổi thành Lượng calo mỗi giây sang Joules mỗi giờ
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Joules mỗi giờ sang Lượng calo mỗi giây
1 [Joules mỗi giờ] = 6.6346082396527E-5 [Lượng calo mỗi giây]
[Lượng calo mỗi giây] = [Joules mỗi giờ] / 15072.48
Để chuyển đổi Joules mỗi giờ sang Lượng calo mỗi giây chia Joules mỗi giờ / 15072.48.
Ví dụ
57 Joules mỗi giờ sang Lượng calo mỗi giây
57 [J/h] / 15072.48 = 0.003781726696602 [cal/s]
Bảng chuyển đổi
Joules mỗi giờ | Lượng calo mỗi giây |
0.01 J/h | 6.6346082396527E-7 cal/s |
0.1 J/h | 6.6346082396527E-6 cal/s |
1 J/h | 6.6346082396527E-5 cal/s |
2 J/h | 0.00013269216479305 cal/s |
3 J/h | 0.00019903824718958 cal/s |
4 J/h | 0.00026538432958611 cal/s |
5 J/h | 0.00033173041198263 cal/s |
10 J/h | 0.00066346082396527 cal/s |
15 J/h | 0.0009951912359479 cal/s |
50 J/h | 0.0033173041198263 cal/s |
100 J/h | 0.0066346082396527 cal/s |
500 J/h | 0.033173041198263 cal/s |
1000 J/h | 0.066346082396527 cal/s |
Thay đổi thành