Lượng calo mỗi giờ sang Newton mét trên giây
Thay đổi thành Newton mét trên giây sang Lượng calo mỗi giờ
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Lượng calo mỗi giờ sang Newton mét trên giây
1 [Lượng calo mỗi giờ] = 0.001163 [Newton mét trên giây]
[Newton mét trên giây] = [Lượng calo mỗi giờ] / 859.84522785899
Để chuyển đổi Lượng calo mỗi giờ sang Newton mét trên giây chia Lượng calo mỗi giờ / 859.84522785899.
Ví dụ
21 Lượng calo mỗi giờ sang Newton mét trên giây
21 [cal/h] / 859.84522785899 = 0.024423 [Nm/s]
Bảng chuyển đổi
Lượng calo mỗi giờ | Newton mét trên giây |
0.01 cal/h | 1.163E-5 Nm/s |
0.1 cal/h | 0.0001163 Nm/s |
1 cal/h | 0.001163 Nm/s |
2 cal/h | 0.002326 Nm/s |
3 cal/h | 0.003489 Nm/s |
4 cal/h | 0.004652 Nm/s |
5 cal/h | 0.005815 Nm/s |
10 cal/h | 0.01163 Nm/s |
15 cal/h | 0.017445 Nm/s |
50 cal/h | 0.05815 Nm/s |
100 cal/h | 0.1163 Nm/s |
500 cal/h | 0.5815 Nm/s |
1000 cal/h | 1.163 Nm/s |
Thay đổi thành