Lượng calo mỗi giờ sang Ampe kìm Kilovolt
Thay đổi thành Ampe kìm Kilovolt sang Lượng calo mỗi giờ
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Lượng calo mỗi giờ sang Ampe kìm Kilovolt
1 [Lượng calo mỗi giờ] = 1.163E-6 [Ampe kìm Kilovolt]
[Ampe kìm Kilovolt] = [Lượng calo mỗi giờ] / 859845.22785899
Để chuyển đổi Lượng calo mỗi giờ sang Ampe kìm Kilovolt chia Lượng calo mỗi giờ / 859845.22785899.
Ví dụ
25 Lượng calo mỗi giờ sang Ampe kìm Kilovolt
25 [cal/h] / 859845.22785899 = 2.9075E-5 [kV*A]
Bảng chuyển đổi
Lượng calo mỗi giờ | Ampe kìm Kilovolt |
0.01 cal/h | 1.163E-8 kV*A |
0.1 cal/h | 1.163E-7 kV*A |
1 cal/h | 1.163E-6 kV*A |
2 cal/h | 2.326E-6 kV*A |
3 cal/h | 3.489E-6 kV*A |
4 cal/h | 4.652E-6 kV*A |
5 cal/h | 5.815E-6 kV*A |
10 cal/h | 1.163E-5 kV*A |
15 cal/h | 1.7445E-5 kV*A |
50 cal/h | 5.815E-5 kV*A |
100 cal/h | 0.0001163 kV*A |
500 cal/h | 0.0005815 kV*A |
1000 cal/h | 0.001163 kV*A |
Thay đổi thành