Ampe kìm Kilovolt sang Lượng calo mỗi giờ
Thay đổi thành Lượng calo mỗi giờ sang Ampe kìm Kilovolt
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Ampe kìm Kilovolt sang Lượng calo mỗi giờ
1 [Ampe kìm Kilovolt] = 859845.22785899 [Lượng calo mỗi giờ]
[Lượng calo mỗi giờ] = [Ampe kìm Kilovolt] * 859845.22785899
Để chuyển đổi Ampe kìm Kilovolt sang Lượng calo mỗi giờ nhân Ampe kìm Kilovolt * 859845.22785899.
Ví dụ
59 Ampe kìm Kilovolt sang Lượng calo mỗi giờ
59 [kV*A] * 859845.22785899 = 50730868.44368 [cal/h]
Bảng chuyển đổi
| Ampe kìm Kilovolt | Lượng calo mỗi giờ |
| 0.01 kV*A | 8598.4522785899 cal/h |
| 0.1 kV*A | 85984.522785899 cal/h |
| 1 kV*A | 859845.22785899 cal/h |
| 2 kV*A | 1719690.455718 cal/h |
| 3 kV*A | 2579535.683577 cal/h |
| 4 kV*A | 3439380.9114359 cal/h |
| 5 kV*A | 4299226.1392949 cal/h |
| 10 kV*A | 8598452.2785899 cal/h |
| 15 kV*A | 12897678.417885 cal/h |
| 50 kV*A | 42992261.392949 cal/h |
| 100 kV*A | 85984522.785899 cal/h |
| 500 kV*A | 429922613.92949 cal/h |
| 1000 kV*A | 859845227.85899 cal/h |
Thay đổi thành