Ampe kìm Kilovolt sang Gigawatt
Chuyển đổi kV*A sang GW
Thay đổi thành Gigawatt sang Ampe kìm Kilovolt
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Ampe kìm Kilovolt sang Gigawatt
1 [Ampe kìm Kilovolt] = 1.0E-6 [Gigawatt]
[Gigawatt] = [Ampe kìm Kilovolt] / 1000000
Để chuyển đổi Ampe kìm Kilovolt sang Gigawatt chia Ampe kìm Kilovolt / 1000000.
Ví dụ
95 Ampe kìm Kilovolt sang Gigawatt
95 [kV*A] / 1000000 = 9.5E-5 [GW]
Bảng chuyển đổi
Ampe kìm Kilovolt | Gigawatt |
0.01 kV*A | 1.0E-8 GW |
0.1 kV*A | 1.0E-7 GW |
1 kV*A | 1.0E-6 GW |
2 kV*A | 2.0E-6 GW |
3 kV*A | 3.0E-6 GW |
4 kV*A | 4.0E-6 GW |
5 kV*A | 5.0E-6 GW |
10 kV*A | 1.0E-5 GW |
15 kV*A | 1.5E-5 GW |
50 kV*A | 5.0E-5 GW |
100 kV*A | 0.0001 GW |
500 kV*A | 0.0005 GW |
1000 kV*A | 0.001 GW |
Thay đổi thành