Gigawatt sang Ampe kìm Kilovolt
Chuyển đổi GW sang kV*A
Thay đổi thành Ampe kìm Kilovolt sang Gigawatt
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Gigawatt sang Ampe kìm Kilovolt
1 [Gigawatt] = 1000000 [Ampe kìm Kilovolt]
[Ampe kìm Kilovolt] = [Gigawatt] * 1000000
Để chuyển đổi Gigawatt sang Ampe kìm Kilovolt nhân Gigawatt * 1000000.
Ví dụ
25 Gigawatt sang Ampe kìm Kilovolt
25 [GW] * 1000000 = 25000000 [kV*A]
Bảng chuyển đổi
Gigawatt | Ampe kìm Kilovolt |
0.01 GW | 10000 kV*A |
0.1 GW | 100000 kV*A |
1 GW | 1000000 kV*A |
2 GW | 2000000 kV*A |
3 GW | 3000000 kV*A |
4 GW | 4000000 kV*A |
5 GW | 5000000 kV*A |
10 GW | 10000000 kV*A |
15 GW | 15000000 kV*A |
50 GW | 50000000 kV*A |
100 GW | 100000000 kV*A |
500 GW | 500000000 kV*A |
1000 GW | 1000000000 kV*A |
Thay đổi thành