Lượng calo mỗi giờ sang Gigajoule trên giây
Thay đổi thành Gigajoule trên giây sang Lượng calo mỗi giờ
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Lượng calo mỗi giờ sang Gigajoule trên giây
1 [Lượng calo mỗi giờ] = 1.163E-12 [Gigajoule trên giây]
[Gigajoule trên giây] = [Lượng calo mỗi giờ] / 859845227858.99
Để chuyển đổi Lượng calo mỗi giờ sang Gigajoule trên giây chia Lượng calo mỗi giờ / 859845227858.99.
Ví dụ
29 Lượng calo mỗi giờ sang Gigajoule trên giây
29 [cal/h] / 859845227858.99 = 3.3727E-11 [GJ/s]
Bảng chuyển đổi
| Lượng calo mỗi giờ | Gigajoule trên giây |
| 0.01 cal/h | 1.163E-14 GJ/s |
| 0.1 cal/h | 1.163E-13 GJ/s |
| 1 cal/h | 1.163E-12 GJ/s |
| 2 cal/h | 2.326E-12 GJ/s |
| 3 cal/h | 3.489E-12 GJ/s |
| 4 cal/h | 4.652E-12 GJ/s |
| 5 cal/h | 5.815E-12 GJ/s |
| 10 cal/h | 1.163E-11 GJ/s |
| 15 cal/h | 1.7445E-11 GJ/s |
| 50 cal/h | 5.815E-11 GJ/s |
| 100 cal/h | 1.163E-10 GJ/s |
| 500 cal/h | 5.815E-10 GJ/s |
| 1000 cal/h | 1.163E-9 GJ/s |
Thay đổi thành