Lượng calo mỗi giờ sang Gigawatt
Thay đổi thành Gigawatt sang Lượng calo mỗi giờ
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Lượng calo mỗi giờ sang Gigawatt
1 [Lượng calo mỗi giờ] = 1.163E-12 [Gigawatt]
[Gigawatt] = [Lượng calo mỗi giờ] / 859845227858.99
Để chuyển đổi Lượng calo mỗi giờ sang Gigawatt chia Lượng calo mỗi giờ / 859845227858.99.
Ví dụ
95 Lượng calo mỗi giờ sang Gigawatt
95 [cal/h] / 859845227858.99 = 1.10485E-10 [GW]
Bảng chuyển đổi
| Lượng calo mỗi giờ | Gigawatt |
| 0.01 cal/h | 1.163E-14 GW |
| 0.1 cal/h | 1.163E-13 GW |
| 1 cal/h | 1.163E-12 GW |
| 2 cal/h | 2.326E-12 GW |
| 3 cal/h | 3.489E-12 GW |
| 4 cal/h | 4.652E-12 GW |
| 5 cal/h | 5.815E-12 GW |
| 10 cal/h | 1.163E-11 GW |
| 15 cal/h | 1.7445E-11 GW |
| 50 cal/h | 5.815E-11 GW |
| 100 cal/h | 1.163E-10 GW |
| 500 cal/h | 5.815E-10 GW |
| 1000 cal/h | 1.163E-9 GW |
Thay đổi thành