Lượng calo mỗi giờ sang Kilojoules mỗi phút
Thay đổi thành Kilojoules mỗi phút sang Lượng calo mỗi giờ
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Lượng calo mỗi giờ sang Kilojoules mỗi phút
1 [Lượng calo mỗi giờ] = 6.978E-5 [Kilojoules mỗi phút]
[Kilojoules mỗi phút] = [Lượng calo mỗi giờ] / 14330.75379765
Để chuyển đổi Lượng calo mỗi giờ sang Kilojoules mỗi phút chia Lượng calo mỗi giờ / 14330.75379765.
Ví dụ
63 Lượng calo mỗi giờ sang Kilojoules mỗi phút
63 [cal/h] / 14330.75379765 = 0.00439614 [kJ/min]
Bảng chuyển đổi
Lượng calo mỗi giờ | Kilojoules mỗi phút |
0.01 cal/h | 6.978E-7 kJ/min |
0.1 cal/h | 6.978E-6 kJ/min |
1 cal/h | 6.978E-5 kJ/min |
2 cal/h | 0.00013956 kJ/min |
3 cal/h | 0.00020934 kJ/min |
4 cal/h | 0.00027912 kJ/min |
5 cal/h | 0.0003489 kJ/min |
10 cal/h | 0.0006978 kJ/min |
15 cal/h | 0.0010467 kJ/min |
50 cal/h | 0.003489 kJ/min |
100 cal/h | 0.006978 kJ/min |
500 cal/h | 0.03489 kJ/min |
1000 cal/h | 0.06978 kJ/min |
Thay đổi thành