Kilojoules mỗi phút sang Lượng calo mỗi giờ
Thay đổi thành Lượng calo mỗi giờ sang Kilojoules mỗi phút
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Kilojoules mỗi phút sang Lượng calo mỗi giờ
1 [Kilojoules mỗi phút] = 14330.75379765 [Lượng calo mỗi giờ]
[Lượng calo mỗi giờ] = [Kilojoules mỗi phút] * 14330.75379765
Để chuyển đổi Kilojoules mỗi phút sang Lượng calo mỗi giờ nhân Kilojoules mỗi phút * 14330.75379765.
Ví dụ
59 Kilojoules mỗi phút sang Lượng calo mỗi giờ
59 [kJ/min] * 14330.75379765 = 845514.47406134 [cal/h]
Bảng chuyển đổi
Kilojoules mỗi phút | Lượng calo mỗi giờ |
0.01 kJ/min | 143.3075379765 cal/h |
0.1 kJ/min | 1433.075379765 cal/h |
1 kJ/min | 14330.75379765 cal/h |
2 kJ/min | 28661.5075953 cal/h |
3 kJ/min | 42992.261392949 cal/h |
4 kJ/min | 57323.015190599 cal/h |
5 kJ/min | 71653.768988249 cal/h |
10 kJ/min | 143307.5379765 cal/h |
15 kJ/min | 214961.30696475 cal/h |
50 kJ/min | 716537.68988249 cal/h |
100 kJ/min | 1433075.379765 cal/h |
500 kJ/min | 7165376.8988249 cal/h |
1000 kJ/min | 14330753.79765 cal/h |
Thay đổi thành