Lượng calo mỗi giờ sang Microjoule trên giây
Thay đổi thành Microjoule trên giây sang Lượng calo mỗi giờ
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Lượng calo mỗi giờ sang Microjoule trên giây
1 [Lượng calo mỗi giờ] = 1163 [Microjoule trên giây]
[Microjoule trên giây] = [Lượng calo mỗi giờ] * 1163
Để chuyển đổi Lượng calo mỗi giờ sang Microjoule trên giây nhân Lượng calo mỗi giờ * 1163.
Ví dụ
36 Lượng calo mỗi giờ sang Microjoule trên giây
36 [cal/h] * 1163 = 41868 [μJ/s]
Bảng chuyển đổi
| Lượng calo mỗi giờ | Microjoule trên giây |
| 0.01 cal/h | 11.63 μJ/s |
| 0.1 cal/h | 116.3 μJ/s |
| 1 cal/h | 1163 μJ/s |
| 2 cal/h | 2326 μJ/s |
| 3 cal/h | 3489 μJ/s |
| 4 cal/h | 4652 μJ/s |
| 5 cal/h | 5815 μJ/s |
| 10 cal/h | 11630 μJ/s |
| 15 cal/h | 17445 μJ/s |
| 50 cal/h | 58150 μJ/s |
| 100 cal/h | 116300 μJ/s |
| 500 cal/h | 581500 μJ/s |
| 1000 cal/h | 1163000 μJ/s |
Thay đổi thành