Lượng calo mỗi giờ sang Joules mỗi phút
Thay đổi thành Joules mỗi phút sang Lượng calo mỗi giờ
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Lượng calo mỗi giờ sang Joules mỗi phút
1 [Lượng calo mỗi giờ] = 0.06978 [Joules mỗi phút]
[Joules mỗi phút] = [Lượng calo mỗi giờ] / 14.33075379765
Để chuyển đổi Lượng calo mỗi giờ sang Joules mỗi phút chia Lượng calo mỗi giờ / 14.33075379765.
Ví dụ
43 Lượng calo mỗi giờ sang Joules mỗi phút
43 [cal/h] / 14.33075379765 = 3.00054 [J/min]
Bảng chuyển đổi
Lượng calo mỗi giờ | Joules mỗi phút |
0.01 cal/h | 0.0006978 J/min |
0.1 cal/h | 0.006978 J/min |
1 cal/h | 0.06978 J/min |
2 cal/h | 0.13956 J/min |
3 cal/h | 0.20934 J/min |
4 cal/h | 0.27912 J/min |
5 cal/h | 0.3489 J/min |
10 cal/h | 0.6978 J/min |
15 cal/h | 1.0467 J/min |
50 cal/h | 3.489 J/min |
100 cal/h | 6.978 J/min |
500 cal/h | 34.89 J/min |
1000 cal/h | 69.78 J/min |
Thay đổi thành