Lượng calo mỗi giờ sang Kilocalories mỗi giờ

Hoán đổi
Thay đổi thành Kilocalories mỗi giờ sang Lượng calo mỗi giờ
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Lượng calo mỗi giờ sang Kilocalories mỗi giờ

1 [Lượng calo mỗi giờ] = 0.001 [Kilocalories mỗi giờ]
[Kilocalories mỗi giờ] = [Lượng calo mỗi giờ] / 1000
Để chuyển đổi Lượng calo mỗi giờ sang Kilocalories mỗi giờ chia Lượng calo mỗi giờ / 1000.

Ví dụ

62 Lượng calo mỗi giờ sang Kilocalories mỗi giờ
62 [cal/h] / 1000 = 0.062 [kcal/h]

Bảng chuyển đổi

Lượng calo mỗi giờ Kilocalories mỗi giờ
0.01 cal/h1.0E-5 kcal/h
0.1 cal/h0.0001 kcal/h
1 cal/h0.001 kcal/h
2 cal/h0.002 kcal/h
3 cal/h0.003 kcal/h
4 cal/h0.004 kcal/h
5 cal/h0.005 kcal/h
10 cal/h0.01 kcal/h
15 cal/h0.015 kcal/h
50 cal/h0.05 kcal/h
100 cal/h0.1 kcal/h
500 cal/h0.5 kcal/h
1000 cal/h1 kcal/h

Thay đổi thành