Kilocalories mỗi giờ sang Lượng calo mỗi giờ
Thay đổi thành Lượng calo mỗi giờ sang Kilocalories mỗi giờ
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Kilocalories mỗi giờ sang Lượng calo mỗi giờ
1 [Kilocalories mỗi giờ] = 1000 [Lượng calo mỗi giờ]
[Lượng calo mỗi giờ] = [Kilocalories mỗi giờ] * 1000
Để chuyển đổi Kilocalories mỗi giờ sang Lượng calo mỗi giờ nhân Kilocalories mỗi giờ * 1000.
Ví dụ
59 Kilocalories mỗi giờ sang Lượng calo mỗi giờ
59 [kcal/h] * 1000 = 59000 [cal/h]
Bảng chuyển đổi
Kilocalories mỗi giờ | Lượng calo mỗi giờ |
0.01 kcal/h | 10 cal/h |
0.1 kcal/h | 100 cal/h |
1 kcal/h | 1000 cal/h |
2 kcal/h | 2000 cal/h |
3 kcal/h | 3000 cal/h |
4 kcal/h | 4000 cal/h |
5 kcal/h | 5000 cal/h |
10 kcal/h | 10000 cal/h |
15 kcal/h | 15000 cal/h |
50 kcal/h | 50000 cal/h |
100 kcal/h | 100000 cal/h |
500 kcal/h | 500000 cal/h |
1000 kcal/h | 1000000 cal/h |
Thay đổi thành