Kilocalories mỗi giờ sang Newton mét trên giây

Hoán đổi
Thay đổi thành Newton mét trên giây sang Kilocalories mỗi giờ
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Kilocalories mỗi giờ sang Newton mét trên giây

1 [Kilocalories mỗi giờ] = 1.163 [Newton mét trên giây]
[Newton mét trên giây] = [Kilocalories mỗi giờ] * 1.163
Để chuyển đổi Kilocalories mỗi giờ sang Newton mét trên giây nhân Kilocalories mỗi giờ * 1.163.

Ví dụ

21 Kilocalories mỗi giờ sang Newton mét trên giây
21 [kcal/h] * 1.163 = 24.423 [Nm/s]

Bảng chuyển đổi

Kilocalories mỗi giờ Newton mét trên giây
0.01 kcal/h0.01163 Nm/s
0.1 kcal/h0.1163 Nm/s
1 kcal/h1.163 Nm/s
2 kcal/h2.326 Nm/s
3 kcal/h3.489 Nm/s
4 kcal/h4.652 Nm/s
5 kcal/h5.815 Nm/s
10 kcal/h11.63 Nm/s
15 kcal/h17.445 Nm/s
50 kcal/h58.15 Nm/s
100 kcal/h116.3 Nm/s
500 kcal/h581.5 Nm/s
1000 kcal/h1163 Nm/s

Thay đổi thành