Newton mét trên giây sang Kilocalories mỗi giờ
Thay đổi thành Kilocalories mỗi giờ sang Newton mét trên giây
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Newton mét trên giây sang Kilocalories mỗi giờ
1 [Newton mét trên giây] = 0.85984522785899 [Kilocalories mỗi giờ]
[Kilocalories mỗi giờ] = [Newton mét trên giây] / 1.163
Để chuyển đổi Newton mét trên giây sang Kilocalories mỗi giờ chia Newton mét trên giây / 1.163.
Ví dụ
62 Newton mét trên giây sang Kilocalories mỗi giờ
62 [Nm/s] / 1.163 = 53.310404127257 [kcal/h]
Bảng chuyển đổi
Newton mét trên giây | Kilocalories mỗi giờ |
0.01 Nm/s | 0.0085984522785899 kcal/h |
0.1 Nm/s | 0.085984522785899 kcal/h |
1 Nm/s | 0.85984522785899 kcal/h |
2 Nm/s | 1.719690455718 kcal/h |
3 Nm/s | 2.579535683577 kcal/h |
4 Nm/s | 3.4393809114359 kcal/h |
5 Nm/s | 4.2992261392949 kcal/h |
10 Nm/s | 8.5984522785899 kcal/h |
15 Nm/s | 12.897678417885 kcal/h |
50 Nm/s | 42.992261392949 kcal/h |
100 Nm/s | 85.984522785899 kcal/h |
500 Nm/s | 429.92261392949 kcal/h |
1000 Nm/s | 859.84522785899 kcal/h |
Thay đổi thành