Newton mét trên giây sang Lượng calo mỗi giây
Thay đổi thành Lượng calo mỗi giây sang Newton mét trên giây
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Newton mét trên giây sang Lượng calo mỗi giây
1 [Newton mét trên giây] = 0.2388458966275 [Lượng calo mỗi giây]
[Lượng calo mỗi giây] = [Newton mét trên giây] / 4.1868
Để chuyển đổi Newton mét trên giây sang Lượng calo mỗi giây chia Newton mét trên giây / 4.1868.
Ví dụ
57 Newton mét trên giây sang Lượng calo mỗi giây
57 [Nm/s] / 4.1868 = 13.614216107767 [cal/s]
Bảng chuyển đổi
Newton mét trên giây | Lượng calo mỗi giây |
0.01 Nm/s | 0.002388458966275 cal/s |
0.1 Nm/s | 0.02388458966275 cal/s |
1 Nm/s | 0.2388458966275 cal/s |
2 Nm/s | 0.47769179325499 cal/s |
3 Nm/s | 0.71653768988249 cal/s |
4 Nm/s | 0.95538358650998 cal/s |
5 Nm/s | 1.1942294831375 cal/s |
10 Nm/s | 2.388458966275 cal/s |
15 Nm/s | 3.5826884494124 cal/s |
50 Nm/s | 11.942294831375 cal/s |
100 Nm/s | 23.88458966275 cal/s |
500 Nm/s | 119.42294831375 cal/s |
1000 Nm/s | 238.8458966275 cal/s |
Thay đổi thành