Newton mét trên giây sang Kilojoules trên giây
Chuyển đổi Nm/s sang kJ/s
Thay đổi thành Kilojoules trên giây sang Newton mét trên giây
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Newton mét trên giây sang Kilojoules trên giây
1 [Newton mét trên giây] = 0.001 [Kilojoules trên giây]
[Kilojoules trên giây] = [Newton mét trên giây] / 1000
Để chuyển đổi Newton mét trên giây sang Kilojoules trên giây chia Newton mét trên giây / 1000.
Ví dụ
23 Newton mét trên giây sang Kilojoules trên giây
23 [Nm/s] / 1000 = 0.023 [kJ/s]
Bảng chuyển đổi
| Newton mét trên giây | Kilojoules trên giây |
| 0.01 Nm/s | 1.0E-5 kJ/s |
| 0.1 Nm/s | 0.0001 kJ/s |
| 1 Nm/s | 0.001 kJ/s |
| 2 Nm/s | 0.002 kJ/s |
| 3 Nm/s | 0.003 kJ/s |
| 4 Nm/s | 0.004 kJ/s |
| 5 Nm/s | 0.005 kJ/s |
| 10 Nm/s | 0.01 kJ/s |
| 15 Nm/s | 0.015 kJ/s |
| 50 Nm/s | 0.05 kJ/s |
| 100 Nm/s | 0.1 kJ/s |
| 500 Nm/s | 0.5 kJ/s |
| 1000 Nm/s | 1 kJ/s |
Thay đổi thành