Newton mét trên giây sang Kilojoules mỗi giờ
Chuyển đổi Nm/s sang kJ/h
Thay đổi thành Kilojoules mỗi giờ sang Newton mét trên giây
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Newton mét trên giây sang Kilojoules mỗi giờ
1 [Newton mét trên giây] = 3.6 [Kilojoules mỗi giờ]
[Kilojoules mỗi giờ] = [Newton mét trên giây] * 3.6
Để chuyển đổi Newton mét trên giây sang Kilojoules mỗi giờ nhân Newton mét trên giây * 3.6.
Ví dụ
64 Newton mét trên giây sang Kilojoules mỗi giờ
64 [Nm/s] * 3.6 = 230.4 [kJ/h]
Bảng chuyển đổi
Newton mét trên giây | Kilojoules mỗi giờ |
0.01 Nm/s | 0.036 kJ/h |
0.1 Nm/s | 0.36 kJ/h |
1 Nm/s | 3.6 kJ/h |
2 Nm/s | 7.2 kJ/h |
3 Nm/s | 10.8 kJ/h |
4 Nm/s | 14.4 kJ/h |
5 Nm/s | 18 kJ/h |
10 Nm/s | 36 kJ/h |
15 Nm/s | 54 kJ/h |
50 Nm/s | 180 kJ/h |
100 Nm/s | 360 kJ/h |
500 Nm/s | 1800 kJ/h |
1000 Nm/s | 3600 kJ/h |
Thay đổi thành