Newton mét trên giây sang Calo mỗi phút
Thay đổi thành Calo mỗi phút sang Newton mét trên giây
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Newton mét trên giây sang Calo mỗi phút
1 [Newton mét trên giây] = 14.33075379765 [Calo mỗi phút]
[Calo mỗi phút] = [Newton mét trên giây] * 14.33075379765
Để chuyển đổi Newton mét trên giây sang Calo mỗi phút nhân Newton mét trên giây * 14.33075379765.
Ví dụ
58 Newton mét trên giây sang Calo mỗi phút
58 [Nm/s] * 14.33075379765 = 831.18372026369 [cal/min]
Bảng chuyển đổi
Newton mét trên giây | Calo mỗi phút |
0.01 Nm/s | 0.1433075379765 cal/min |
0.1 Nm/s | 1.433075379765 cal/min |
1 Nm/s | 14.33075379765 cal/min |
2 Nm/s | 28.6615075953 cal/min |
3 Nm/s | 42.992261392949 cal/min |
4 Nm/s | 57.323015190599 cal/min |
5 Nm/s | 71.653768988249 cal/min |
10 Nm/s | 143.3075379765 cal/min |
15 Nm/s | 214.96130696475 cal/min |
50 Nm/s | 716.53768988249 cal/min |
100 Nm/s | 1433.075379765 cal/min |
500 Nm/s | 7165.3768988249 cal/min |
1000 Nm/s | 14330.75379765 cal/min |
Thay đổi thành