Newton mét trên giây sang Ampe kìm Kilovolt
Chuyển đổi Nm/s sang kV*A
Thay đổi thành Ampe kìm Kilovolt sang Newton mét trên giây
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Newton mét trên giây sang Ampe kìm Kilovolt
1 [Newton mét trên giây] = 0.001 [Ampe kìm Kilovolt]
[Ampe kìm Kilovolt] = [Newton mét trên giây] / 1000
Để chuyển đổi Newton mét trên giây sang Ampe kìm Kilovolt chia Newton mét trên giây / 1000.
Ví dụ
25 Newton mét trên giây sang Ampe kìm Kilovolt
25 [Nm/s] / 1000 = 0.025 [kV*A]
Bảng chuyển đổi
| Newton mét trên giây | Ampe kìm Kilovolt |
| 0.01 Nm/s | 1.0E-5 kV*A |
| 0.1 Nm/s | 0.0001 kV*A |
| 1 Nm/s | 0.001 kV*A |
| 2 Nm/s | 0.002 kV*A |
| 3 Nm/s | 0.003 kV*A |
| 4 Nm/s | 0.004 kV*A |
| 5 Nm/s | 0.005 kV*A |
| 10 Nm/s | 0.01 kV*A |
| 15 Nm/s | 0.015 kV*A |
| 50 Nm/s | 0.05 kV*A |
| 100 Nm/s | 0.1 kV*A |
| 500 Nm/s | 0.5 kV*A |
| 1000 Nm/s | 1 kV*A |
Thay đổi thành