Newton mét trên giây sang Kilocalories / giây

Hoán đổi
Thay đổi thành Kilocalories / giây sang Newton mét trên giây
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Newton mét trên giây sang Kilocalories / giây

1 [Newton mét trên giây] = 0.0002388458966275 [Kilocalories / giây]
[Kilocalories / giây] = [Newton mét trên giây] / 4186.8
Để chuyển đổi Newton mét trên giây sang Kilocalories / giây chia Newton mét trên giây / 4186.8.

Ví dụ

60 Newton mét trên giây sang Kilocalories / giây
60 [Nm/s] / 4186.8 = 0.01433075379765 [kcal/s]

Bảng chuyển đổi

Newton mét trên giây Kilocalories / giây
0.01 Nm/s2.388458966275E-6 kcal/s
0.1 Nm/s2.388458966275E-5 kcal/s
1 Nm/s0.0002388458966275 kcal/s
2 Nm/s0.00047769179325499 kcal/s
3 Nm/s0.00071653768988249 kcal/s
4 Nm/s0.00095538358650998 kcal/s
5 Nm/s0.0011942294831375 kcal/s
10 Nm/s0.002388458966275 kcal/s
15 Nm/s0.0035826884494124 kcal/s
50 Nm/s0.011942294831375 kcal/s
100 Nm/s0.02388458966275 kcal/s
500 Nm/s0.11942294831375 kcal/s
1000 Nm/s0.2388458966275 kcal/s

Thay đổi thành