Kilocalories / giây sang Newton mét trên giây
Thay đổi thành Newton mét trên giây sang Kilocalories / giây
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Kilocalories / giây sang Newton mét trên giây
1 [Kilocalories / giây] = 4186.8 [Newton mét trên giây]
[Newton mét trên giây] = [Kilocalories / giây] * 4186.8
Để chuyển đổi Kilocalories / giây sang Newton mét trên giây nhân Kilocalories / giây * 4186.8.
Ví dụ
21 Kilocalories / giây sang Newton mét trên giây
21 [kcal/s] * 4186.8 = 87922.8 [Nm/s]
Bảng chuyển đổi
Kilocalories / giây | Newton mét trên giây |
0.01 kcal/s | 41.868 Nm/s |
0.1 kcal/s | 418.68 Nm/s |
1 kcal/s | 4186.8 Nm/s |
2 kcal/s | 8373.6 Nm/s |
3 kcal/s | 12560.4 Nm/s |
4 kcal/s | 16747.2 Nm/s |
5 kcal/s | 20934 Nm/s |
10 kcal/s | 41868 Nm/s |
15 kcal/s | 62802 Nm/s |
50 kcal/s | 209340 Nm/s |
100 kcal/s | 418680 Nm/s |
500 kcal/s | 2093400 Nm/s |
1000 kcal/s | 4186800 Nm/s |
Thay đổi thành