Kilocalories / giây sang Mã lực điện
Thay đổi thành Mã lực điện sang Kilocalories / giây
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Kilocalories / giây sang Mã lực điện
1 [Kilocalories / giây] = 5.6123324396783 [Mã lực điện]
[Mã lực điện] = [Kilocalories / giây] * 5.6123324396783
Để chuyển đổi Kilocalories / giây sang Mã lực điện nhân Kilocalories / giây * 5.6123324396783.
Ví dụ
15 Kilocalories / giây sang Mã lực điện
15 [kcal/s] * 5.6123324396783 = 84.184986595174 [Mã lực điện]
Bảng chuyển đổi
Kilocalories / giây | Mã lực điện |
0.01 kcal/s | 0.056123324396783 Mã lực điện |
0.1 kcal/s | 0.56123324396783 Mã lực điện |
1 kcal/s | 5.6123324396783 Mã lực điện |
2 kcal/s | 11.224664879357 Mã lực điện |
3 kcal/s | 16.836997319035 Mã lực điện |
4 kcal/s | 22.449329758713 Mã lực điện |
5 kcal/s | 28.061662198391 Mã lực điện |
10 kcal/s | 56.123324396783 Mã lực điện |
15 kcal/s | 84.184986595174 Mã lực điện |
50 kcal/s | 280.61662198391 Mã lực điện |
100 kcal/s | 561.23324396783 Mã lực điện |
500 kcal/s | 2806.1662198391 Mã lực điện |
1000 kcal/s | 5612.3324396783 Mã lực điện |
Thay đổi thành