Kilocalories / giây sang Mã lực nước

Hoán đổi
Thay đổi thành Mã lực nước sang Kilocalories / giây
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Kilocalories / giây sang Mã lực nước

1 [Kilocalories / giây] = 5.6120089592691 [Mã lực nước]
[Mã lực nước] = [Kilocalories / giây] * 5.6120089592691
Để chuyển đổi Kilocalories / giây sang Mã lực nước nhân Kilocalories / giây * 5.6120089592691.

Ví dụ

12 Kilocalories / giây sang Mã lực nước
12 [kcal/s] * 5.6120089592691 = 67.344107511229 [Mã lực nước]

Bảng chuyển đổi

Kilocalories / giây Mã lực nước
0.01 kcal/s0.056120089592691 Mã lực nước
0.1 kcal/s0.56120089592691 Mã lực nước
1 kcal/s5.6120089592691 Mã lực nước
2 kcal/s11.224017918538 Mã lực nước
3 kcal/s16.836026877807 Mã lực nước
4 kcal/s22.448035837076 Mã lực nước
5 kcal/s28.060044796346 Mã lực nước
10 kcal/s56.120089592691 Mã lực nước
15 kcal/s84.180134389037 Mã lực nước
50 kcal/s280.60044796346 Mã lực nước
100 kcal/s561.20089592691 Mã lực nước
500 kcal/s2806.0044796346 Mã lực nước
1000 kcal/s5612.0089592691 Mã lực nước

Thay đổi thành