Kilocalories / giây sang Lượng calo mỗi giây
Thay đổi thành Lượng calo mỗi giây sang Kilocalories / giây
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Kilocalories / giây sang Lượng calo mỗi giây
1 [Kilocalories / giây] = 1000 [Lượng calo mỗi giây]
[Lượng calo mỗi giây] = [Kilocalories / giây] * 1000
Để chuyển đổi Kilocalories / giây sang Lượng calo mỗi giây nhân Kilocalories / giây * 1000.
Ví dụ
57 Kilocalories / giây sang Lượng calo mỗi giây
57 [kcal/s] * 1000 = 57000 [cal/s]
Bảng chuyển đổi
Kilocalories / giây | Lượng calo mỗi giây |
0.01 kcal/s | 10 cal/s |
0.1 kcal/s | 100 cal/s |
1 kcal/s | 1000 cal/s |
2 kcal/s | 2000 cal/s |
3 kcal/s | 3000 cal/s |
4 kcal/s | 4000 cal/s |
5 kcal/s | 5000 cal/s |
10 kcal/s | 10000 cal/s |
15 kcal/s | 15000 cal/s |
50 kcal/s | 50000 cal/s |
100 kcal/s | 100000 cal/s |
500 kcal/s | 500000 cal/s |
1000 kcal/s | 1000000 cal/s |
Thay đổi thành