Lượng calo mỗi giây sang Kilocalories / giây
Thay đổi thành Kilocalories / giây sang Lượng calo mỗi giây
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Lượng calo mỗi giây sang Kilocalories / giây
1 [Lượng calo mỗi giây] = 0.001 [Kilocalories / giây]
[Kilocalories / giây] = [Lượng calo mỗi giây] / 1000
Để chuyển đổi Lượng calo mỗi giây sang Kilocalories / giây chia Lượng calo mỗi giây / 1000.
Ví dụ
60 Lượng calo mỗi giây sang Kilocalories / giây
60 [cal/s] / 1000 = 0.06 [kcal/s]
Bảng chuyển đổi
Lượng calo mỗi giây | Kilocalories / giây |
0.01 cal/s | 1.0E-5 kcal/s |
0.1 cal/s | 0.0001 kcal/s |
1 cal/s | 0.001 kcal/s |
2 cal/s | 0.002 kcal/s |
3 cal/s | 0.003 kcal/s |
4 cal/s | 0.004 kcal/s |
5 cal/s | 0.005 kcal/s |
10 cal/s | 0.01 kcal/s |
15 cal/s | 0.015 kcal/s |
50 cal/s | 0.05 kcal/s |
100 cal/s | 0.1 kcal/s |
500 cal/s | 0.5 kcal/s |
1000 cal/s | 1 kcal/s |
Thay đổi thành