Lượng calo mỗi giây sang Hectojoule trên giây
Thay đổi thành Hectojoule trên giây sang Lượng calo mỗi giây
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Lượng calo mỗi giây sang Hectojoule trên giây
1 [Lượng calo mỗi giây] = 0.041868 [Hectojoule trên giây]
[Hectojoule trên giây] = [Lượng calo mỗi giây] / 23.88458966275
Để chuyển đổi Lượng calo mỗi giây sang Hectojoule trên giây chia Lượng calo mỗi giây / 23.88458966275.
Ví dụ
31 Lượng calo mỗi giây sang Hectojoule trên giây
31 [cal/s] / 23.88458966275 = 1.297908 [hJ/s]
Bảng chuyển đổi
Lượng calo mỗi giây | Hectojoule trên giây |
0.01 cal/s | 0.00041868 hJ/s |
0.1 cal/s | 0.0041868 hJ/s |
1 cal/s | 0.041868 hJ/s |
2 cal/s | 0.083736 hJ/s |
3 cal/s | 0.125604 hJ/s |
4 cal/s | 0.167472 hJ/s |
5 cal/s | 0.20934 hJ/s |
10 cal/s | 0.41868 hJ/s |
15 cal/s | 0.62802 hJ/s |
50 cal/s | 2.0934 hJ/s |
100 cal/s | 4.1868 hJ/s |
500 cal/s | 20.934 hJ/s |
1000 cal/s | 41.868 hJ/s |
Thay đổi thành