Lượng calo mỗi giây sang Kilojoules mỗi phút
Thay đổi thành Kilojoules mỗi phút sang Lượng calo mỗi giây
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Lượng calo mỗi giây sang Kilojoules mỗi phút
1 [Lượng calo mỗi giây] = 0.251208 [Kilojoules mỗi phút]
[Kilojoules mỗi phút] = [Lượng calo mỗi giây] / 3.9807649437916
Để chuyển đổi Lượng calo mỗi giây sang Kilojoules mỗi phút chia Lượng calo mỗi giây / 3.9807649437916.
Ví dụ
63 Lượng calo mỗi giây sang Kilojoules mỗi phút
63 [cal/s] / 3.9807649437916 = 15.826104 [kJ/min]
Bảng chuyển đổi
| Lượng calo mỗi giây | Kilojoules mỗi phút |
| 0.01 cal/s | 0.00251208 kJ/min |
| 0.1 cal/s | 0.0251208 kJ/min |
| 1 cal/s | 0.251208 kJ/min |
| 2 cal/s | 0.502416 kJ/min |
| 3 cal/s | 0.753624 kJ/min |
| 4 cal/s | 1.004832 kJ/min |
| 5 cal/s | 1.25604 kJ/min |
| 10 cal/s | 2.51208 kJ/min |
| 15 cal/s | 3.76812 kJ/min |
| 50 cal/s | 12.5604 kJ/min |
| 100 cal/s | 25.1208 kJ/min |
| 500 cal/s | 125.604 kJ/min |
| 1000 cal/s | 251.208 kJ/min |
Thay đổi thành