Lượng calo mỗi giây sang Gigajoule trên giây
Thay đổi thành Gigajoule trên giây sang Lượng calo mỗi giây
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Lượng calo mỗi giây sang Gigajoule trên giây
1 [Lượng calo mỗi giây] = 4.1868E-9 [Gigajoule trên giây]
[Gigajoule trên giây] = [Lượng calo mỗi giây] / 238845896.6275
Để chuyển đổi Lượng calo mỗi giây sang Gigajoule trên giây chia Lượng calo mỗi giây / 238845896.6275.
Ví dụ
29 Lượng calo mỗi giây sang Gigajoule trên giây
29 [cal/s] / 238845896.6275 = 1.214172E-7 [GJ/s]
Bảng chuyển đổi
| Lượng calo mỗi giây | Gigajoule trên giây |
| 0.01 cal/s | 4.1868E-11 GJ/s |
| 0.1 cal/s | 4.1868E-10 GJ/s |
| 1 cal/s | 4.1868E-9 GJ/s |
| 2 cal/s | 8.3736E-9 GJ/s |
| 3 cal/s | 1.25604E-8 GJ/s |
| 4 cal/s | 1.67472E-8 GJ/s |
| 5 cal/s | 2.0934E-8 GJ/s |
| 10 cal/s | 4.1868E-8 GJ/s |
| 15 cal/s | 6.2802E-8 GJ/s |
| 50 cal/s | 2.0934E-7 GJ/s |
| 100 cal/s | 4.1868E-7 GJ/s |
| 500 cal/s | 2.0934E-6 GJ/s |
| 1000 cal/s | 4.1868E-6 GJ/s |
Thay đổi thành