Lượng calo mỗi giây sang Lượng calo mỗi giờ
Thay đổi thành Lượng calo mỗi giờ sang Lượng calo mỗi giây
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Lượng calo mỗi giây sang Lượng calo mỗi giờ
1 [Lượng calo mỗi giây] = 3600 [Lượng calo mỗi giờ]
[Lượng calo mỗi giờ] = [Lượng calo mỗi giây] * 3600
Để chuyển đổi Lượng calo mỗi giây sang Lượng calo mỗi giờ nhân Lượng calo mỗi giây * 3600.
Ví dụ
59 Lượng calo mỗi giây sang Lượng calo mỗi giờ
59 [cal/s] * 3600 = 212400 [cal/h]
Bảng chuyển đổi
Lượng calo mỗi giây | Lượng calo mỗi giờ |
0.01 cal/s | 36 cal/h |
0.1 cal/s | 360 cal/h |
1 cal/s | 3600 cal/h |
2 cal/s | 7200 cal/h |
3 cal/s | 10800 cal/h |
4 cal/s | 14400 cal/h |
5 cal/s | 18000 cal/h |
10 cal/s | 36000 cal/h |
15 cal/s | 54000 cal/h |
50 cal/s | 180000 cal/h |
100 cal/s | 360000 cal/h |
500 cal/s | 1800000 cal/h |
1000 cal/s | 3600000 cal/h |
Thay đổi thành