Lượng calo mỗi giây sang Newton mét trên giây
Thay đổi thành Newton mét trên giây sang Lượng calo mỗi giây
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Lượng calo mỗi giây sang Newton mét trên giây
1 [Lượng calo mỗi giây] = 4.1868 [Newton mét trên giây]
[Newton mét trên giây] = [Lượng calo mỗi giây] * 4.1868
Để chuyển đổi Lượng calo mỗi giây sang Newton mét trên giây nhân Lượng calo mỗi giây * 4.1868.
Ví dụ
21 Lượng calo mỗi giây sang Newton mét trên giây
21 [cal/s] * 4.1868 = 87.9228 [Nm/s]
Bảng chuyển đổi
| Lượng calo mỗi giây | Newton mét trên giây |
| 0.01 cal/s | 0.041868 Nm/s |
| 0.1 cal/s | 0.41868 Nm/s |
| 1 cal/s | 4.1868 Nm/s |
| 2 cal/s | 8.3736 Nm/s |
| 3 cal/s | 12.5604 Nm/s |
| 4 cal/s | 16.7472 Nm/s |
| 5 cal/s | 20.934 Nm/s |
| 10 cal/s | 41.868 Nm/s |
| 15 cal/s | 62.802 Nm/s |
| 50 cal/s | 209.34 Nm/s |
| 100 cal/s | 418.68 Nm/s |
| 500 cal/s | 2093.4 Nm/s |
| 1000 cal/s | 4186.8 Nm/s |
Thay đổi thành