Lượng calo mỗi giây sang Ampe vôn
Thay đổi thành Ampe vôn sang Lượng calo mỗi giây
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Lượng calo mỗi giây sang Ampe vôn
1 [Lượng calo mỗi giây] = 4.1868 [Ampe vôn]
[Ampe vôn] = [Lượng calo mỗi giây] * 4.1868
Để chuyển đổi Lượng calo mỗi giây sang Ampe vôn nhân Lượng calo mỗi giây * 4.1868.
Ví dụ
24 Lượng calo mỗi giây sang Ampe vôn
24 [cal/s] * 4.1868 = 100.4832 [V*A]
Bảng chuyển đổi
| Lượng calo mỗi giây | Ampe vôn |
| 0.01 cal/s | 0.041868 V*A |
| 0.1 cal/s | 0.41868 V*A |
| 1 cal/s | 4.1868 V*A |
| 2 cal/s | 8.3736 V*A |
| 3 cal/s | 12.5604 V*A |
| 4 cal/s | 16.7472 V*A |
| 5 cal/s | 20.934 V*A |
| 10 cal/s | 41.868 V*A |
| 15 cal/s | 62.802 V*A |
| 50 cal/s | 209.34 V*A |
| 100 cal/s | 418.68 V*A |
| 500 cal/s | 2093.4 V*A |
| 1000 cal/s | 4186.8 V*A |
Thay đổi thành