Lượng calo mỗi giây sang Petajoule trên giây
Thay đổi thành Petajoule trên giây sang Lượng calo mỗi giây
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Lượng calo mỗi giây sang Petajoule trên giây
1 [Lượng calo mỗi giây] = 4.1868E-15 [Petajoule trên giây]
[Petajoule trên giây] = [Lượng calo mỗi giây] / 2.388458966275E+14
Để chuyển đổi Lượng calo mỗi giây sang Petajoule trên giây chia Lượng calo mỗi giây / 2.388458966275E+14.
Ví dụ
27 Lượng calo mỗi giây sang Petajoule trên giây
27 [cal/s] / 2.388458966275E+14 = 1.130436E-13 [PJ/s]
Bảng chuyển đổi
Lượng calo mỗi giây | Petajoule trên giây |
0.01 cal/s | 4.1868E-17 PJ/s |
0.1 cal/s | 4.1868E-16 PJ/s |
1 cal/s | 4.1868E-15 PJ/s |
2 cal/s | 8.3736E-15 PJ/s |
3 cal/s | 1.25604E-14 PJ/s |
4 cal/s | 1.67472E-14 PJ/s |
5 cal/s | 2.0934E-14 PJ/s |
10 cal/s | 4.1868E-14 PJ/s |
15 cal/s | 6.2802E-14 PJ/s |
50 cal/s | 2.0934E-13 PJ/s |
100 cal/s | 4.1868E-13 PJ/s |
500 cal/s | 2.0934E-12 PJ/s |
1000 cal/s | 4.1868E-12 PJ/s |
Thay đổi thành