Petajoule trên giây sang Lượng calo mỗi giây
Thay đổi thành Lượng calo mỗi giây sang Petajoule trên giây
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Petajoule trên giây sang Lượng calo mỗi giây
1 [Petajoule trên giây] = 2.388458966275E+14 [Lượng calo mỗi giây]
[Lượng calo mỗi giây] = [Petajoule trên giây] * 2.388458966275E+14
Để chuyển đổi Petajoule trên giây sang Lượng calo mỗi giây nhân Petajoule trên giây * 2.388458966275E+14.
Ví dụ
57 Petajoule trên giây sang Lượng calo mỗi giây
57 [PJ/s] * 2.388458966275E+14 = 1.3614216107767E+16 [cal/s]
Bảng chuyển đổi
| Petajoule trên giây | Lượng calo mỗi giây |
| 0.01 PJ/s | 2388458966275 cal/s |
| 0.1 PJ/s | 23884589662750 cal/s |
| 1 PJ/s | 2.388458966275E+14 cal/s |
| 2 PJ/s | 4.7769179325499E+14 cal/s |
| 3 PJ/s | 7.1653768988249E+14 cal/s |
| 4 PJ/s | 9.5538358650998E+14 cal/s |
| 5 PJ/s | 1.1942294831375E+15 cal/s |
| 10 PJ/s | 2.388458966275E+15 cal/s |
| 15 PJ/s | 3.5826884494124E+15 cal/s |
| 50 PJ/s | 1.1942294831375E+16 cal/s |
| 100 PJ/s | 2.388458966275E+16 cal/s |
| 500 PJ/s | 1.1942294831375E+17 cal/s |
| 1000 PJ/s | 2.388458966275E+17 cal/s |
Thay đổi thành