Petajoule trên giây sang Lượng calo mỗi giờ
Thay đổi thành Lượng calo mỗi giờ sang Petajoule trên giây
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Petajoule trên giây sang Lượng calo mỗi giờ
1 [Petajoule trên giây] = 8.5984522785899E+17 [Lượng calo mỗi giờ]
[Lượng calo mỗi giờ] = [Petajoule trên giây] * 8.5984522785899E+17
Để chuyển đổi Petajoule trên giây sang Lượng calo mỗi giờ nhân Petajoule trên giây * 8.5984522785899E+17.
Ví dụ
59 Petajoule trên giây sang Lượng calo mỗi giờ
59 [PJ/s] * 8.5984522785899E+17 = 5.073086844368E+19 [cal/h]
Bảng chuyển đổi
| Petajoule trên giây | Lượng calo mỗi giờ |
| 0.01 PJ/s | 8.5984522785899E+15 cal/h |
| 0.1 PJ/s | 8.5984522785899E+16 cal/h |
| 1 PJ/s | 8.5984522785899E+17 cal/h |
| 2 PJ/s | 1.719690455718E+18 cal/h |
| 3 PJ/s | 2.579535683577E+18 cal/h |
| 4 PJ/s | 3.4393809114359E+18 cal/h |
| 5 PJ/s | 4.2992261392949E+18 cal/h |
| 10 PJ/s | 8.5984522785899E+18 cal/h |
| 15 PJ/s | 1.2897678417885E+19 cal/h |
| 50 PJ/s | 4.2992261392949E+19 cal/h |
| 100 PJ/s | 8.5984522785899E+19 cal/h |
| 500 PJ/s | 4.2992261392949E+20 cal/h |
| 1000 PJ/s | 8.5984522785899E+20 cal/h |
Thay đổi thành