Lượng calo mỗi giây sang Calo mỗi phút
Thay đổi thành Calo mỗi phút sang Lượng calo mỗi giây
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Lượng calo mỗi giây sang Calo mỗi phút
1 [Lượng calo mỗi giây] = 60 [Calo mỗi phút]
[Calo mỗi phút] = [Lượng calo mỗi giây] * 60
Để chuyển đổi Lượng calo mỗi giây sang Calo mỗi phút nhân Lượng calo mỗi giây * 60.
Ví dụ
58 Lượng calo mỗi giây sang Calo mỗi phút
58 [cal/s] * 60 = 3480 [cal/min]
Bảng chuyển đổi
Lượng calo mỗi giây | Calo mỗi phút |
0.01 cal/s | 0.6 cal/min |
0.1 cal/s | 6 cal/min |
1 cal/s | 60 cal/min |
2 cal/s | 120 cal/min |
3 cal/s | 180 cal/min |
4 cal/s | 240 cal/min |
5 cal/s | 300 cal/min |
10 cal/s | 600 cal/min |
15 cal/s | 900 cal/min |
50 cal/s | 3000 cal/min |
100 cal/s | 6000 cal/min |
500 cal/s | 30000 cal/min |
1000 cal/s | 60000 cal/min |
Thay đổi thành