Calo mỗi phút sang Lượng calo mỗi giây
Thay đổi thành Lượng calo mỗi giây sang Calo mỗi phút
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Calo mỗi phút sang Lượng calo mỗi giây
1 [Calo mỗi phút] = 0.016666666666667 [Lượng calo mỗi giây]
[Lượng calo mỗi giây] = [Calo mỗi phút] / 60
Để chuyển đổi Calo mỗi phút sang Lượng calo mỗi giây chia Calo mỗi phút / 60.
Ví dụ
57 Calo mỗi phút sang Lượng calo mỗi giây
57 [cal/min] / 60 = 0.95 [cal/s]
Bảng chuyển đổi
Calo mỗi phút | Lượng calo mỗi giây |
0.01 cal/min | 0.00016666666666667 cal/s |
0.1 cal/min | 0.0016666666666667 cal/s |
1 cal/min | 0.016666666666667 cal/s |
2 cal/min | 0.033333333333333 cal/s |
3 cal/min | 0.05 cal/s |
4 cal/min | 0.066666666666667 cal/s |
5 cal/min | 0.083333333333333 cal/s |
10 cal/min | 0.16666666666667 cal/s |
15 cal/min | 0.25 cal/s |
50 cal/min | 0.83333333333333 cal/s |
100 cal/min | 1.6666666666667 cal/s |
500 cal/min | 8.3333333333333 cal/s |
1000 cal/min | 16.666666666667 cal/s |
Thay đổi thành