Calo mỗi phút sang Lượng calo mỗi giờ
Thay đổi thành Lượng calo mỗi giờ sang Calo mỗi phút
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Calo mỗi phút sang Lượng calo mỗi giờ
1 [Calo mỗi phút] = 60 [Lượng calo mỗi giờ]
[Lượng calo mỗi giờ] = [Calo mỗi phút] * 60
Để chuyển đổi Calo mỗi phút sang Lượng calo mỗi giờ nhân Calo mỗi phút * 60.
Ví dụ
59 Calo mỗi phút sang Lượng calo mỗi giờ
59 [cal/min] * 60 = 3540 [cal/h]
Bảng chuyển đổi
| Calo mỗi phút | Lượng calo mỗi giờ |
| 0.01 cal/min | 0.6 cal/h |
| 0.1 cal/min | 6 cal/h |
| 1 cal/min | 60 cal/h |
| 2 cal/min | 120 cal/h |
| 3 cal/min | 180 cal/h |
| 4 cal/min | 240 cal/h |
| 5 cal/min | 300 cal/h |
| 10 cal/min | 600 cal/h |
| 15 cal/min | 900 cal/h |
| 50 cal/min | 3000 cal/h |
| 100 cal/min | 6000 cal/h |
| 500 cal/min | 30000 cal/h |
| 1000 cal/min | 60000 cal/h |
Thay đổi thành