Calo mỗi phút sang Hectojoule trên giây
Thay đổi thành Hectojoule trên giây sang Calo mỗi phút
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Calo mỗi phút sang Hectojoule trên giây
1 [Calo mỗi phút] = 0.0006978 [Hectojoule trên giây]
[Hectojoule trên giây] = [Calo mỗi phút] / 1433.075379765
Để chuyển đổi Calo mỗi phút sang Hectojoule trên giây chia Calo mỗi phút / 1433.075379765.
Ví dụ
31 Calo mỗi phút sang Hectojoule trên giây
31 [cal/min] / 1433.075379765 = 0.0216318 [hJ/s]
Bảng chuyển đổi
| Calo mỗi phút | Hectojoule trên giây |
| 0.01 cal/min | 6.978E-6 hJ/s |
| 0.1 cal/min | 6.978E-5 hJ/s |
| 1 cal/min | 0.0006978 hJ/s |
| 2 cal/min | 0.0013956 hJ/s |
| 3 cal/min | 0.0020934 hJ/s |
| 4 cal/min | 0.0027912 hJ/s |
| 5 cal/min | 0.003489 hJ/s |
| 10 cal/min | 0.006978 hJ/s |
| 15 cal/min | 0.010467 hJ/s |
| 50 cal/min | 0.03489 hJ/s |
| 100 cal/min | 0.06978 hJ/s |
| 500 cal/min | 0.3489 hJ/s |
| 1000 cal/min | 0.6978 hJ/s |
Thay đổi thành