Calo mỗi phút sang Microjoule trên giây
Thay đổi thành Microjoule trên giây sang Calo mỗi phút
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Calo mỗi phút sang Microjoule trên giây
1 [Calo mỗi phút] = 69780 [Microjoule trên giây]
[Microjoule trên giây] = [Calo mỗi phút] * 69780
Để chuyển đổi Calo mỗi phút sang Microjoule trên giây nhân Calo mỗi phút * 69780.
Ví dụ
36 Calo mỗi phút sang Microjoule trên giây
36 [cal/min] * 69780 = 2512080 [μJ/s]
Bảng chuyển đổi
Calo mỗi phút | Microjoule trên giây |
0.01 cal/min | 697.8 μJ/s |
0.1 cal/min | 6978 μJ/s |
1 cal/min | 69780 μJ/s |
2 cal/min | 139560 μJ/s |
3 cal/min | 209340 μJ/s |
4 cal/min | 279120 μJ/s |
5 cal/min | 348900 μJ/s |
10 cal/min | 697800 μJ/s |
15 cal/min | 1046700 μJ/s |
50 cal/min | 3489000 μJ/s |
100 cal/min | 6978000 μJ/s |
500 cal/min | 34890000 μJ/s |
1000 cal/min | 69780000 μJ/s |
Thay đổi thành