Calo mỗi phút sang Megajoule trên giây
Thay đổi thành Megajoule trên giây sang Calo mỗi phút
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Calo mỗi phút sang Megajoule trên giây
1 [Calo mỗi phút] = 6.978E-8 [Megajoule trên giây]
[Megajoule trên giây] = [Calo mỗi phút] / 14330753.79765
Để chuyển đổi Calo mỗi phút sang Megajoule trên giây chia Calo mỗi phút / 14330753.79765.
Ví dụ
30 Calo mỗi phút sang Megajoule trên giây
30 [cal/min] / 14330753.79765 = 2.0934E-6 [MJ/s]
Bảng chuyển đổi
Calo mỗi phút | Megajoule trên giây |
0.01 cal/min | 6.978E-10 MJ/s |
0.1 cal/min | 6.978E-9 MJ/s |
1 cal/min | 6.978E-8 MJ/s |
2 cal/min | 1.3956E-7 MJ/s |
3 cal/min | 2.0934E-7 MJ/s |
4 cal/min | 2.7912E-7 MJ/s |
5 cal/min | 3.489E-7 MJ/s |
10 cal/min | 6.978E-7 MJ/s |
15 cal/min | 1.0467E-6 MJ/s |
50 cal/min | 3.489E-6 MJ/s |
100 cal/min | 6.978E-6 MJ/s |
500 cal/min | 3.489E-5 MJ/s |
1000 cal/min | 6.978E-5 MJ/s |
Thay đổi thành