Calo mỗi phút sang Mã lực điện
Thay đổi thành Mã lực điện sang Calo mỗi phút
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Calo mỗi phút sang Mã lực điện
1 [Calo mỗi phút] = 9.3538873994638E-5 [Mã lực điện]
[Mã lực điện] = [Calo mỗi phút] / 10690.742333047
Để chuyển đổi Calo mỗi phút sang Mã lực điện chia Calo mỗi phút / 10690.742333047.
Ví dụ
15 Calo mỗi phút sang Mã lực điện
15 [cal/min] / 10690.742333047 = 0.0014030831099196 [Mã lực điện]
Bảng chuyển đổi
| Calo mỗi phút | Mã lực điện |
| 0.01 cal/min | 9.3538873994638E-7 Mã lực điện |
| 0.1 cal/min | 9.3538873994638E-6 Mã lực điện |
| 1 cal/min | 9.3538873994638E-5 Mã lực điện |
| 2 cal/min | 0.00018707774798928 Mã lực điện |
| 3 cal/min | 0.00028061662198391 Mã lực điện |
| 4 cal/min | 0.00037415549597855 Mã lực điện |
| 5 cal/min | 0.00046769436997319 Mã lực điện |
| 10 cal/min | 0.00093538873994638 Mã lực điện |
| 15 cal/min | 0.0014030831099196 Mã lực điện |
| 50 cal/min | 0.0046769436997319 Mã lực điện |
| 100 cal/min | 0.0093538873994638 Mã lực điện |
| 500 cal/min | 0.046769436997319 Mã lực điện |
| 1000 cal/min | 0.093538873994638 Mã lực điện |
Thay đổi thành