Calo mỗi phút sang Joules mỗi giờ
Thay đổi thành Joules mỗi giờ sang Calo mỗi phút
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Calo mỗi phút sang Joules mỗi giờ
1 [Calo mỗi phút] = 251.208 [Joules mỗi giờ]
[Joules mỗi giờ] = [Calo mỗi phút] * 251.208
Để chuyển đổi Calo mỗi phút sang Joules mỗi giờ nhân Calo mỗi phút * 251.208.
Ví dụ
44 Calo mỗi phút sang Joules mỗi giờ
44 [cal/min] * 251.208 = 11053.152 [J/h]
Bảng chuyển đổi
| Calo mỗi phút | Joules mỗi giờ |
| 0.01 cal/min | 2.51208 J/h |
| 0.1 cal/min | 25.1208 J/h |
| 1 cal/min | 251.208 J/h |
| 2 cal/min | 502.416 J/h |
| 3 cal/min | 753.624 J/h |
| 4 cal/min | 1004.832 J/h |
| 5 cal/min | 1256.04 J/h |
| 10 cal/min | 2512.08 J/h |
| 15 cal/min | 3768.12 J/h |
| 50 cal/min | 12560.4 J/h |
| 100 cal/min | 25120.8 J/h |
| 500 cal/min | 125604 J/h |
| 1000 cal/min | 251208 J/h |
Thay đổi thành